中文 Trung Quốc- 週轉
- 周转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- doanh thu (bằng tiền mặt hoặc nhân viên)
- để có đủ nguồn lực để trang trải một nhu cầu
- cũng là tác giả 周轉|周转
週轉 周转 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- turnover (in cash or personnel)
- to have enough resources to cover a need
- also written 周轉|周转