中文 Trung Quốc
酬神
酬神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp nhờ các vị thần
酬神 酬神 phát âm tiếng Việt:
[chou2 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to offer thanks to the gods
酬答 酬答
酬謝 酬谢
酬賓 酬宾
酬載 酬载
酬酢 酬酢
酬金 酬金