中文 Trung Quốc
  • 酬答 繁體中文 tranditional chinese酬答
  • 酬答 简体中文 tranditional chinese酬答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm ơn với một món quà
酬答 酬答 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • to thank with a gift