中文 Trung Quốc
酬謝
酬谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm ơn với một món quà
酬謝 酬谢 phát âm tiếng Việt:
[chou2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to thank with a gift
酬賓 酬宾
酬賞 酬赏
酬載 酬载
酬金 酬金
酮 酮
酮基 酮基