中文 Trung Quốc
酬賓
酬宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá rẻ bán
giảm giá
酬賓 酬宾 phát âm tiếng Việt:
[chou2 bin1]
Giải thích tiếng Anh
bargain sale
discount
酬賞 酬赏
酬載 酬载
酬酢 酬酢
酮 酮
酮基 酮基
酮糖 酮糖