中文 Trung Quốc
酬載
酬载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tải trọng
酬載 酬载 phát âm tiếng Việt:
[chou2 zai4]
Giải thích tiếng Anh
payload
酬酢 酬酢
酬金 酬金
酮 酮
酮糖 酮糖
酯 酯
酯化 酯化