中文 Trung Quốc
酬金
酬金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần thưởng tiền tệ
thù lao
酬金 酬金 phát âm tiếng Việt:
[chou2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
monetary reward
remuneration
酮 酮
酮基 酮基
酮糖 酮糖
酯化 酯化
酯酶 酯酶
酰 酰