中文 Trung Quốc
酬酢
酬酢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao đổi chúc rượu
酬酢 酬酢 phát âm tiếng Việt:
[chou2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to exchange toasts
酬金 酬金
酮 酮
酮基 酮基
酯 酯
酯化 酯化
酯酶 酯酶