中文 Trung Quốc
  • 酬酢 繁體中文 tranditional chinese酬酢
  • 酬酢 简体中文 tranditional chinese酬酢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trao đổi chúc rượu
酬酢 酬酢 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exchange toasts