中文 Trung Quốc
酬應
酬应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tác xã hội
酬應 酬应 phát âm tiếng Việt:
[chou2 ying4]
Giải thích tiếng Anh
social interaction
酬神 酬神
酬答 酬答
酬謝 酬谢
酬賞 酬赏
酬載 酬载
酬酢 酬酢