中文 Trung Quốc
酬賞
酬赏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần thưởng
酬賞 酬赏 phát âm tiếng Việt:
[chou2 shang3]
Giải thích tiếng Anh
reward
酬載 酬载
酬酢 酬酢
酬金 酬金
酮基 酮基
酮糖 酮糖
酯 酯