中文 Trung Quốc
  • 酬對 繁體中文 tranditional chinese酬對
  • 酬对 简体中文 tranditional chinese酬对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để trả lời
  • để trả lời
酬對 酬对 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to reply
  • to answer