中文 Trung Quốc
酬對
酬对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để trả lời
để trả lời
酬對 酬对 phát âm tiếng Việt:
[chou2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to reply
to answer
酬應 酬应
酬神 酬神
酬答 酬答
酬賓 酬宾
酬賞 酬赏
酬載 酬载