中文 Trung Quốc
  • 酬報 繁體中文 tranditional chinese酬報
  • 酬报 简体中文 tranditional chinese酬报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả nợ
  • để phần thưởng
酬報 酬报 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to repay
  • to reward