中文 Trung Quốc
酬和
酬和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng với một bài thơ với một bài thơ
酬和 酬和 phát âm tiếng Việt:
[chou2 he4]
Giải thích tiếng Anh
to respond to a poem with a poem
酬報 酬报
酬對 酬对
酬應 酬应
酬答 酬答
酬謝 酬谢
酬賓 酬宾