中文 Trung Quốc
郵輪
邮轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu biển chở khách
hành trình tàu
郵輪 邮轮 phát âm tiếng Việt:
[you2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
ocean liner
cruise liner
郵遞 邮递
郵遞區號 邮递区号
郵遞員 邮递员
郷 郷
郹 郹
都 都