中文 Trung Quốc
  • 郵遞 繁體中文 tranditional chinese郵遞
  • 邮递 简体中文 tranditional chinese邮递
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gửi bằng thư
  • để đăng bài
郵遞 邮递 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • to send by mail
  • to post