中文 Trung Quốc
郷
郷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 鄉|乡
郷 郷 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 鄉|乡
郹 郹
都 都
都 都
都什麼年代了 都什么年代了
都伯林 都伯林
都勻 都匀