中文 Trung Quốc
都
都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Du
都 都 phát âm tiếng Việt:
[Du1]
Giải thích tiếng Anh
surname Du
都 都
都 都
都什麼年代了 都什么年代了
都勻 都匀
都勻市 都匀市
都卜勒 都卜勒