中文 Trung Quốc
郵遞員
邮递员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đưa thư
郵遞員 邮递员 phát âm tiếng Việt:
[you2 di4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
mailman
郵電 邮电
郷 郷
郹 郹
都 都
都 都
都什麼年代了 都什么年代了