中文 Trung Quốc
郵遞區號
邮递区号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã bưu điện
Mã bưu chính
郵遞區號 邮递区号 phát âm tiếng Việt:
[you2 di4 qu1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
ZIP code
postal code
郵遞員 邮递员
郵電 邮电
郷 郷
都 都
都 都
都 都