中文 Trung Quốc
郹
郹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
郹 郹 phát âm tiếng Việt:
[ju2]
Giải thích tiếng Anh
place name
都 都
都 都
都 都
都伯林 都伯林
都勻 都匀
都勻市 都匀市