中文 Trung Quốc
邪教
邪教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác tôn giáo
邪教 邪教 phát âm tiếng Việt:
[xie2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
evil cult
邪氣 邪气
邪祟 邪祟
邪蕩 邪荡
邪說 邪说
邪財 邪财
邪路 邪路