中文 Trung Quốc- 邪氣
- 邪气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ác ảnh hưởng
- xu hướng không lành mạnh
- pathogeny (nguyên nhân của bệnh) trong TCM
- như trái ngược với năng lượng quan trọng 正氣|正气 [zheng4 qi4]
邪氣 邪气 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- evil influence
- unhealthy trend
- pathogeny (cause of disease) in TCM
- as opposed to vital energy 正氣|正气[zheng4 qi4]