中文 Trung Quốc
邪蕩
邪荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêu dâm
邪蕩 邪荡 phát âm tiếng Việt:
[xie2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
obscene
邪術 邪术
邪說 邪说
邪財 邪财
邪道 邪道
邪門 邪门
邪門歪道 邪门歪道