中文 Trung Quốc
邪祟
邪祟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần ác
邪祟 邪祟 phát âm tiếng Việt:
[xie2 sui4]
Giải thích tiếng Anh
evil spirit
邪蕩 邪荡
邪術 邪术
邪說 邪说
邪路 邪路
邪道 邪道
邪門 邪门