中文 Trung Quốc
邪路
邪路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 邪道 [xie2 dao4]
邪路 邪路 phát âm tiếng Việt:
[xie2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
see 邪道[xie2 dao4]
邪道 邪道
邪門 邪门
邪門歪道 邪门歪道
邪魔 邪魔
邯 邯
邯山 邯山