中文 Trung Quốc
邪財
邪财
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
windfall
dễ dàng tiền
nhuốm lợi nhuận
邪財 邪财 phát âm tiếng Việt:
[xie2 cai2]
Giải thích tiếng Anh
windfall
easy money
ill-gotten gains
邪路 邪路
邪道 邪道
邪門 邪门
邪靈 邪灵
邪魔 邪魔
邯 邯