中文 Trung Quốc
邪說
邪说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời dạy có hại
học thuyết ác
邪說 邪说 phát âm tiếng Việt:
[xie2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
harmful teachings
evil doctrine
邪財 邪财
邪路 邪路
邪道 邪道
邪門歪道 邪门歪道
邪靈 邪灵
邪魔 邪魔