中文 Trung Quốc
連續集
连续集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Loạt phim truyền hình
連續集 连续集 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
TV series
連署 连署
連翩 连翩
連翹 连翘
連號 连号
連衣裙 连衣裙
連袂 连袂