中文 Trung Quốc
連翹
连翘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Forsythia
連翹 连翘 phát âm tiếng Việt:
[lian2 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
Forsythia
連聲 连声
連號 连号
連衣裙 连衣裙
連褲襪 连裤袜
連襟 连襟
連詞 连词