中文 Trung Quốc
連衣裙
连衣裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của người phụ nữ ăn mặc
cứ
Áo choàng
連衣裙 连衣裙 phát âm tiếng Việt:
[lian2 yi1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
woman's dress
frock
gown
連袂 连袂
連褲襪 连裤袜
連襟 连襟
連讀 连读
連貫 连贯
連踢帶打 连踢带打