中文 Trung Quốc
連翩
连翩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 聯翩|联翩 [lian2 pian1]
連翩 连翩 phát âm tiếng Việt:
[lian2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 聯翩|联翩[lian2 pian1]
連翹 连翘
連聲 连声
連號 连号
連袂 连袂
連褲襪 连裤袜
連襟 连襟