中文 Trung Quốc
連署
连署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cosign
để countersign
連署 连署 phát âm tiếng Việt:
[lian2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
to cosign
to countersign
連翩 连翩
連翹 连翘
連聲 连声
連衣裙 连衣裙
連袂 连袂
連褲襪 连裤袜