中文 Trung Quốc
連袂
连袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 聯袂|联袂 [lian2 mei4]
連袂 连袂 phát âm tiếng Việt:
[lian2 mei4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 聯袂|联袂[lian2 mei4]
連褲襪 连裤袜
連襟 连襟
連詞 连词
連貫 连贯
連踢帶打 连踢带打
連軸轉 连轴转