中文 Trung Quốc
  • 連號 繁體中文 tranditional chinese連號
  • 连号 简体中文 tranditional chinese连号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con số sê-ri
  • Chuỗi (siêu thị, khách sạn vv)
  • gạch nối
連號 连号 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • consecutive serial numbers
  • chain (of supermarkets, hotels etc)
  • hyphen