中文 Trung Quốc
連續犯
连续犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội phạm liên tiếp
nối tiếp tội phạm
連續犯 连续犯 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
successive offenses
serial crime
連續監視 连续监视
連續統假設 连续统假设
連續譯碼階段 连续译码阶段
連續集 连续集
連署 连署
連翩 连翩