中文 Trung Quốc
連續統假設
连续统假设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(toán học). giả thuyết liên tục
連續統假設 连续统假设 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4 tong3 jia3 she4]
Giải thích tiếng Anh
(math.) the continuum hypothesis
連續譯碼階段 连续译码阶段
連續變調 连续变调
連續集 连续集
連翩 连翩
連翹 连翘
連聲 连声