中文 Trung Quốc
連續譯碼階段
连续译码阶段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn tuần tự giải mã
連續譯碼階段 连续译码阶段 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4 yi4 ma3 jie1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
sequential decoding stage
連續變調 连续变调
連續集 连续集
連署 连署
連翹 连翘
連聲 连声
連號 连号