中文 Trung Quốc
連續監視
连续监视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát liên tục
連續監視 连续监视 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4 jian1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
continuous monitoring
連續統假設 连续统假设
連續譯碼階段 连续译码阶段
連續變調 连续变调
連署 连署
連翩 连翩
連翹 连翘