中文 Trung Quốc
避稅港
避税港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế haven
避稅港 避税港 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shui4 gang3]
Giải thích tiếng Anh
tax haven
避署 避署
避蚊胺 避蚊胺
避諱 避讳
避讓 避让
避避風頭 避避风头
避邪 避邪