中文 Trung Quốc
  • 避避風頭 繁體中文 tranditional chinese避避風頭
  • 避避风头 简体中文 tranditional chinese避避风头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nằm thấp cho đến khi các fuss chết xuống
避避風頭 避避风头 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 bi4 feng1 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lie low until the fuss dies down