中文 Trung Quốc
避避風頭
避避风头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nằm thấp cho đến khi các fuss chết xuống
避避風頭 避避风头 phát âm tiếng Việt:
[bi4 bi4 feng1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to lie low until the fuss dies down
避邪 避邪
避重就輕 避重就轻
避開 避开
避難 避难
避難所 避难所
避雷器 避雷器