中文 Trung Quốc
  • 避讓 繁體中文 tranditional chinese避讓
  • 避让 简体中文 tranditional chinese避让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh
  • để mang lại (trong lưu lượng truy cập)
  • để có được trên con đường
避讓 避让 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 rang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid
  • to yield (in traffic)
  • to get out of the way