中文 Trung Quốc
避署
避署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào kỳ nghỉ hè
避署 避署 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
to go on summer vacation
避蚊胺 避蚊胺
避諱 避讳
避諱 避讳
避避風頭 避避风头
避邪 避邪
避重就輕 避重就轻