中文 Trung Quốc
  • 避署 繁體中文 tranditional chinese避署
  • 避署 简体中文 tranditional chinese避署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi vào kỳ nghỉ hè
避署 避署 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go on summer vacation