中文 Trung Quốc
避諱
避讳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh một điều cấm kỵ từ hoặc chủ đề
避諱 避讳 phát âm tiếng Việt:
[bi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to avoid a taboo word or topic
避諱 避讳
避讓 避让
避避風頭 避避风头
避重就輕 避重就轻
避開 避开
避險 避险