中文 Trung Quốc
避蚊胺
避蚊胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
DEET (côn trùng thấm)
避蚊胺 避蚊胺 phát âm tiếng Việt:
[bi4 wen2 an4]
Giải thích tiếng Anh
DEET (insect repellent)
避諱 避讳
避諱 避讳
避讓 避让
避邪 避邪
避重就輕 避重就轻
避開 避开