中文 Trung Quốc
避邪
避邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh linh hồn ma quỷ
避邪 避邪 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to avoid evil spirits
避重就輕 避重就轻
避開 避开
避險 避险
避難所 避难所
避雷器 避雷器
避雷針 避雷针