中文 Trung Quốc
遺產稅
遗产税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế thừa kế
bất động sản thuế
遺產稅 遗产税 phát âm tiếng Việt:
[yi2 chan3 shui4]
Giải thích tiếng Anh
inheritance tax
estate tax
遺男 遗男
遺留 遗留
遺稿 遗稿
遺缺 遗缺
遺老 遗老
遺腹子 遗腹子