中文 Trung Quốc
遺腹子
遗腹子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi chết trẻ em
遺腹子 遗腹子 phát âm tiếng Việt:
[yi2 fu4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
posthumous child
遺臭萬年 遗臭万年
遺落 遗落
遺著 遗著
遺言 遗言
遺訓 遗训
遺詔 遗诏