中文 Trung Quốc
遺男
遗男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ mồ côi
con trai sau khi chết
遺男 遗男 phát âm tiếng Việt:
[yi2 nan2]
Giải thích tiếng Anh
orphan
posthumous son
遺留 遗留
遺稿 遗稿
遺精 遗精
遺老 遗老
遺腹子 遗腹子
遺臭萬年 遗臭万年