中文 Trung Quốc
遺老
遗老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ fogy
dính của triều đại trước
遺老 遗老 phát âm tiếng Việt:
[yi2 lao3]
Giải thích tiếng Anh
old fogy
adherent of previous dynasty
遺腹子 遗腹子
遺臭萬年 遗臭万年
遺落 遗落
遺蛻 遗蜕
遺言 遗言
遺訓 遗训