中文 Trung Quốc
  • 遺稿 繁體中文 tranditional chinese遺稿
  • 遗稿 简体中文 tranditional chinese遗稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • còn sót lại bản thảo
  • để lại dự thảo (sách)
遺稿 遗稿 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 gao3]

Giải thích tiếng Anh
  • surviving manuscript
  • bequeathed draft (of book)