中文 Trung Quốc
遺稿
遗稿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn sót lại bản thảo
để lại dự thảo (sách)
遺稿 遗稿 phát âm tiếng Việt:
[yi2 gao3]
Giải thích tiếng Anh
surviving manuscript
bequeathed draft (of book)
遺精 遗精
遺缺 遗缺
遺老 遗老
遺臭萬年 遗臭万年
遺落 遗落
遺著 遗著